Hệ vi sinh đường ruột đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiến triển của bệnh mãn tính

Hệ vi sinh vật đường ruột, một hệ sinh thái gồm hàng nghìn tỷ vi sinh vật trong đường tiêu hóa của con người, ngày càng có liên quan đến các bệnh mãn tính. Nghiên cứu do Tiến sĩ Connor Prosty và nhóm của ông tại Đại học McGill dẫn đầu đã củng cố những phát hiện gần đây chứng minh vai trò nhân quả của hệ vi sinh vật đường ruột trong quá trình tiến triển của nhiều bệnh, từ các tình trạng đường tiêu hóa đến các rối loạn liên quan đến miễn dịch và tâm thần. Được xuất bản trên eGastroenterology , bài đánh giá tường thuật này xem xét cách thao túng hệ vi sinh vật đường ruột có thể mở ra những con đường điều trị mới.

Nghiên cứu dựa trên các thử nghiệm có đối chứng ngẫu nhiên (RCT) gần đây và bằng chứng tiền lâm sàng cho thấy những tiến bộ đáng kể trong việc hiểu cách hệ vi sinh vật đường ruột ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Những phát hiện hứa hẹn nhất đến từ các nghiên cứu về nhiễm trùng Clostridioides difficile (CDI), trong đó cấy ghép hệ vi sinh vật đường ruột (FMT) – một quá trình liên quan đến việc chuyển phân từ người hiến tặng khỏe mạnh vào đường tiêu hóa của bệnh nhân – đã cho thấy hiệu quả trong việc làm giảm đáng kể tỷ lệ tái phát nhiễm trùng. CDI, một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nghiêm trọng thường do sử dụng kháng sinh, vẫn khó điều trị do tỷ lệ tái phát cao. FMT đã nổi lên như một liệu pháp đột phá, với các nghiên cứu cho thấy rằng nó có thể khôi phục sự cân bằng của hệ vi khuẩn đường ruột và giảm tỷ lệ tái phát tới 93%.

Ngoài CDI, bài đánh giá còn nêu bật vai trò tiềm tàng của các can thiệp dựa trên hệ vi sinh vật đường ruột trong liệu pháp miễn dịch ung thư và viêm loét đại tràng (UC). Các thử nghiệm gần đây cho thấy thành phần của hệ vi sinh vật đường ruột có thể ảnh hưởng đến mức độ đáp ứng của bệnh nhân với liệu pháp miễn dịch, đặc biệt là ở các bệnh ung thư như u hắc tố và ung thư biểu mô tế bào thận. Các phát hiện chỉ ra rằng những cá nhân có cấu hình hệ vi sinh vật đường ruột cụ thể , bao gồm mức độ Akkermansia muciniphila và Bifidobacterium cao hơn, có kết quả tốt hơn khi trải qua liệu pháp miễn dịch, có thể là do vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột trong việc điều chỉnh phản ứng miễn dịch. Do đó, việc bổ sung các tác nhân hệ vi sinh vật đường ruột trong điều trị ung thư có thể tăng cường khả năng chống lại khối u tự nhiên của cơ thể.

Duoc_pham_moc_lam_Pharma_Vi-sinh_vat_duong_ruot_va_benh_man_tinh-01

Trong UC, một tình trạng viêm mãn tính của ruột kết, FMT và các liệu pháp vi sinh vật khác đã chứng minh tiềm năng như các phương pháp thay thế cho các phương pháp điều trị thông thường, thường là ức chế miễn dịch. Một số thử nghiệm cho thấy FMT có thể cải thiện các triệu chứng, gây thuyên giảm và tăng sự đa dạng của vi khuẩn đường ruột ở những bệnh nhân mắc UC, những người thường có ít vi khuẩn đường ruột đa dạng hơn những người khỏe mạnh. Bằng chứng này hỗ trợ tiềm năng của các liệu pháp thay đổi vi sinh vật để điều chỉnh phản ứng miễn dịch và giảm nhu cầu sử dụng corticosteroid và các thuốc ức chế miễn dịch khác trong thời gian dài.

Điều thú vị là vai trò của hệ vi sinh vật trong bệnh béo phì phức tạp hơn. Mặc dù các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng những thay đổi trong vi khuẩn đường ruột có thể ảnh hưởng đến cân nặng và sức khỏe chuyển hóa, nhưng RCT ở người cho đến nay vẫn chưa có kết luận. Các thử nghiệm kiểm tra liệu pháp hệ vi sinh vật ở những bệnh nhân béo phì và rối loạn chuyển hóa không chứng minh được việc giảm cân đáng kể hoặc thay đổi chỉ số khối cơ thể (BMI), cho thấy rằng trong khi hệ vi sinh vật đóng vai trò trong quá trình chuyển hóa, nó có thể không hoạt động như một giải pháp độc lập để kiểm soát cân nặng.

Bài đánh giá cũng đề cập đến những thách thức và hạn chế trong việc liên kết hệ vi sinh vật với các bệnh mãn tính. Các yếu tố như chế độ ăn uống, tuổi tác và lối sống góp phần vào sự thay đổi của hệ vi sinh vật, có thể làm phức tạp việc phân tích nguyên nhân. Ngoài ra, sự khác biệt về cấu hình hệ vi sinh vật giữa các mô hình động vật và con người khiến việc áp dụng trực tiếp các phát hiện vào quần thể người trở nên khó khăn. Nhóm nghiên cứu đề xuất rằng cần phải nghiên cứu thêm để xác định các công thức, liều lượng và phương pháp cung cấp tốt nhất cho các liệu pháp hệ vi sinh vật, cũng như tính an toàn và hiệu quả lâu dài của các phương pháp điều trị này.

Bất chấp những thách thức này, Tiến sĩ Prosty và các đồng nghiệp của ông nhấn mạnh tiềm năng biến đổi của liệu pháp nhắm vào hệ vi sinh vật đường ruột.

Với hai liệu pháp vi sinh vật đã được FDA chấp thuận trên thị trường cho CDI và nhiều thử nghiệm lâm sàng đang diễn ra khám phá các biện pháp can thiệp vi sinh vật cho các tình trạng khác, tương lai của y học vi sinh vật rất hứa hẹn. Các nhà nghiên cứu hiện đang tập trung vào việc tối ưu hóa các phương pháp điều trị để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, khám phá tác động của chế độ ăn uống và lối sống đối với sức khỏe vi sinh vật và xem xét cách các liệu pháp vi sinh vật được cá nhân hóa có thể được phát triển để điều trị hoặc thậm chí ngăn ngừa các bệnh mãn tính.

Nghiên cứu này đưa hệ vi sinh vật đường ruột trở thành ranh giới trong chăm sóc sức khỏe, tạo nền tảng cho sự đổi mới trong liệu pháp có thể tác động đáng kể đến hàng triệu sinh mạng trên toàn thế giới.

Tài liệu tham khảo tạp chí: Prosty, C., et al . (2024). Vai trò nhân quả của hệ vi sinh vật đường ruột trong một số bệnh ở người: tổng quan tường thuật.  eGastroenterology . doi.org/10.1136/egastro-2024-100086 .